Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Quỷ Đường Phố
1.21
S
10
Siêu Thú
1.37
S
7
Băng Đảng
2.54
S
4
Trùm Giả Lập
3.57
S
4
Thần Pháp
3.68
S
5
A.M.P.
3.82
S
3
Cơ Điện
3.82
S
6
Đồ Tể
3.85
A
6
Tiên Phong
3.89
A
6
Robot Bộc Phá
3.86
A
3
Thần Pháp
3.92
A
4
Thần Pháp
3.92
A
1
Lãnh Chúa
3.93
A
1
Bá Chủ Mạng
3.90
A
2
Cơ Điện
4.04
A
5
Đao Phủ
4.01
A
1
Diệt Hồn
3.99
A
5
Băng Đảng
4.18
A
4
Cơ Điện
4.09
B
3
Siêu Thú
4.05
B
8
Chuyên Viên
4.08
B
1
Virus
4.05
B
4
Tiên Phong
4.13
B
7
Quỷ Đường Phố
4.17
B
7
Công Nghệ Cao
4.18
B
6
Liên Kích
4.18
B
5
Công Nghệ Cao
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
4
Đồ Tể
4.21
B
2
Liên Kích
4.29
B
2
Đao Phủ
4.24
B
4
Quân Sư
4.23
B
4
Thần Pháp
4.23
B
4
Can Trường
4.27
B
3
Đao Phủ
4.26
B
3
Quân Sư
4.28
C
4
Chuyên Viên
4.29
C
2
Chuyên Viên
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.35
C
6
Can Trường
4.29
C
4
Thần Pháp
4.32
C
6
Chuyên Viên
4.33
C
2
Thần Pháp
4.37
C
5
Quân Sư
4.35
C
2
Trùm Giả Lập
4.38
C
3
Quỷ Đường Phố
4.40
C
2
Can Trường
4.41
C
5
Quỷ Đường Phố
4.43
C
2
Quân Sư
4.41
C
3
Băng Đảng
4.45
C
2
Xạ Thủ
4.39
C
1
Thần Pháp
4.51
C
4
Xạ Thủ
4.53
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
C
2
A.M.P.
4.47
D
4
Chiến Đội
4.58
D
3
Công Nghệ Cao
4.59
D
4
Liên Kích
4.61
D
6
Kim Ngưu
4.44
D
2
Tiên Phong
4.60
D
3
Mã Hóa
4.67
D
3
Chiến Đội
4.69
D
6
Đấu Sĩ
4.71
D
3
A.M.P.
4.71
D
7
Siêu Thú
4.72
D
4
Robot Bộc Phá
4.78
D
5
Siêu Thú
4.83
D
2
Đồ Tể
4.84
D
4
Đấu Sĩ
4.85
D
4
Đao Phủ
4.92
D
4
A.M.P.
5.11
D
3
Trùm Giả Lập
5.33
D
5
Mã Hóa
5.75
D
4
Mã Hóa
5.96
D
4
Kim Ngưu
6.12